--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dạy kê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dạy kê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dạy kê
+
Teach a hight class (than the one is qualified for)
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
dạy kê
:
Teach a hight class (than the one is qualified for)
+
ngu si
:
Thick-headedNgu si hưởng thái bìnhIgnorance is bliss; the fools will meet with luck
+
lực sĩ
:
athlete
+
dè đâu
:
contrary to what is expected; unexpecdly
+
rôm rả
:
như rôm